abordable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɔʁ.dabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abordable /a.bɔʁ.dabl/ |
abordables /a.bɔʁ.dabl/ |
Giống cái | abordable /a.bɔʁ.dabl/ |
abordables /a.bɔʁ.dabl/ |
abordable /a.bɔʁ.dabl/
- Tới gần được, ghé vào được.
- Côtes abordables — bờ biển ghé vào được.
- Dễ gần.
- Homme abordable — người dễ gần
- (Thân mật) Giá hời, vừa túi tiền.
- Manteau d’un prix abordable — chiếc áo choàng có giá hời
- En cette saison, les fraises ne sont pas abordables — mùa này giá dâu không rẻ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abordable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)