Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bɔʁ.dabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực abordable
/a.bɔʁ.dabl/
abordables
/a.bɔʁ.dabl/
Giống cái abordable
/a.bɔʁ.dabl/
abordables
/a.bɔʁ.dabl/

abordable /a.bɔʁ.dabl/

  1. Tới gần được, ghé vào được.
    Côtes abordables — bờ biển ghé vào được.
  2. Dễ gần.
    Homme abordable — người dễ gần
  3. (Thân mật) Giá hời, vừa túi tiền.
    Manteau d’un prix abordable — chiếc áo choàng có giá hời
    En cette saison, les fraises ne sont pas abordables — mùa này giá dâu không rẻ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa