Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abaissant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
abaissant
/a.bɛ.sɑ̃/
abaissant
/a.bɛ.sɑ̃/
Giống cái
abaissant
/a.bɛ.sɑ̃/
abaissant
/a.bɛ.sɑ̃/
abaissant
/a.bɛ.sɑ̃/
Hạ
phẩm giá
.
Acte
abaissant
— hành vi hạ phẩm giá.
Tham khảo
sửa
"
abaissant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)