abasourdi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ba.zuʁ.di/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abasourdi /a.ba.zuʁ.di/ |
abasourdis /a.ba.zuʁ.di/ |
Giống cái | abasourdie /a.ba.zuʁ.di/ |
abasourdis /a.ba.zuʁ.di/ |
abasourdi /a.ba.zuʁ.di/
- (Bị) Đinh tai nhức óc.
- Choáng váng, bàng hoàng.
- D’un air abasourdi — có vẻ bàng hoàng.
Tham khảo
sửa- "abasourdi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)