Chữ Braille

sửa


 
U+2837, ⠷
BRAILLE PATTERN DOTS-12356

[U+2836]
Braille Patterns
[U+2838]
 
12356
  • Số chấm: 5
  • Các chấm: 12356

Chuyển tự

sửa

Tiếng Anh

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Hungary

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Séc

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Slovak

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Albani

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Ả Rập

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Amhara

sửa

Chuyển tự

sửa
  • Chữ Ethiopia: (nguyên âm: ʾ)

Tiếng Phạn

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Miến Điện

sửa

Chuyển tự

sửa
  • Chữ Myanmar:

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quảng Đông

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Thái

sửa

Chuyển tự

sửa