abolition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.bə.ˈlɪ.ʃᵊn/
Danh từ
sửaabolition /ˌæ.bə.ˈlɪ.ʃᵊn/
- Sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ.
- abolition of taxes — sự bãi bỏ thuế
- abolition of slavery — sự thủ tiêu chế độ nô lệ
Tham khảo
sửa- "abolition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɔ.li.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abolition /a.bɔ.li.sjɔ̃/ |
abolition /a.bɔ.li.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abolition /a.bɔ.li.sjɔ̃/ |
abolition /a.bɔ.li.sjɔ̃/ |
abolition gc /a.bɔ.li.sjɔ̃/
- Sự bãi bỏ.
- L’abolition de la polygamie, de l’esclavage, de la peine de mort — sự bãi bỏ chế độ nhiều vợ, chế độ nô lệ, án xử tử hình.
Tham khảo
sửa- "abolition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)