Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /əˈbeɪ(j)əz/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

abayas

  1. Dạng số nhiều của abaya.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

abayas

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít past historic của abayer

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
  • IPA(ghi chú): (ở mọi nơi trừ Argentina và Uruguay) /aˈbaʝas/ [aˈβ̞a.ʝas]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /aˈbaʃas/ [aˈβ̞a.ʃas]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /aˈbaʒas/ [aˈβ̞a.ʒas]

  • Vần: -aʝas
  • Tách âm tiết: a‧ba‧yas

Danh từ

sửa

abayas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abaya