Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abadez
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Basque
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Tiếng Basque
sửa
Cách phát âm
sửa
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
abadez
Dạng
instrumental
bất định
của
abade
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Từ đồng âm
:
abadai
,
abadé
,
abadée
,
abadées
,
abader
,
abadés
Động từ
sửa
abadez
Dạng
biến tố của
abader
:
ngôi thứ hai
số nhiều
hiện tại
lối trình bày
ngôi thứ hai
số nhiều
mệnh lệnh