aberrant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /æ.ˈbɛr.ənt/
Tính từ
sửaaberrant /æ.ˈbɛr.ənt/
- Lầm lạc.
- (Sinh vật học) Khác thường.
Tham khảo
sửa- "aberrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɛ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aberrant /a.bɛ.ʁɑ̃/ |
aberrants /a.bɛ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | aberrante /a.bɛ.ʁɑ̃t/ |
aberrantes /a.bɛ.ʁɑ̃t/ |
aberrant /a.bɛ.ʁɑ̃/
- Sai lệch, lệch lạc.
- Une idée, une conduite aberrante — tư tưởng, cách cư xử lệch lạc.
- Vouloir tout faire vous-même, mais c’est aberrant! — muốn tự mình làm hết mọi việc, anh qủa thật điên rồ!
- Un phénomène aberrant n'infirme pas la loi générale — một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung.
- (Sinh vật) Biến dạng.
- Espèce aberrante — giống biến dạng
- (Ngôn ngữ học) Không bình thường.
- Prononciation aberrante — cách phát âm không bình thường
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aberrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)