Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æ.ˈbɛr.ənt/

Tính từ

sửa

aberrant /æ.ˈbɛr.ənt/

  1. Lầm lạc.
  2. (Sinh vật học) Khác thường.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bɛ.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực aberrant
/a.bɛ.ʁɑ̃/
aberrants
/a.bɛ.ʁɑ̃/
Giống cái aberrante
/a.bɛ.ʁɑ̃t/
aberrantes
/a.bɛ.ʁɑ̃t/

aberrant /a.bɛ.ʁɑ̃/

  1. Sai lệch, lệch lạc.
    Une idée, une conduite aberrante — tư tưởng, cách cư xử lệch lạc.
    Vouloir tout faire vous-même, mais c’est aberrant! — muốn tự mình làm hết mọi việc, anh qủa thật điên rồ!
    Un phénomène aberrant n'infirme pas la loi générale — một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung.
  2. (Sinh vật) Biến dạng.
    Espèce aberrante — giống biến dạng
  3. (Ngôn ngữ học) Không bình thường.
    Prononciation aberrante — cách phát âm không bình thường

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa