Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

abdicataire

  1. Nhường ngôi, thoái vị.
    Le roi abdicataire — nhà vua thoái vị

Danh từ sửa

abdicataire

  1. Người nhường ngôi, người thoái vị.

Tham khảo sửa