abîme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abîme /a.bim/ |
abîmes /a.bim/ |
Số nhiều | abîme /a.bim/ |
abîmes /a.bim/ |
abîme gđ /a.bim/
- Vực thẳm, vực sâu.
- Les abîmes de l’enfer — vực thẳm địa ngục, các tầng địa ngục
- Hố sâu ngăn cách.
- Il y a un abîme entre ces deux opinions — giữa hai ý kiến này có một hố sâu ngăn cách (sự khác biệt quan trọng).
- (Văn chương) Sự thăm thẳm.
- Se perdre dans l’abîme des temps (La Bruy.) — mất hút trong sự thăm thẳm của thời gian, chìm vào quên lãng của thời gian.
- un abîme de misère — cảnh cùng cực
- un abîme de science — con người uyên bác
- un abîme d’égoiste — con người đầy ích kỷ
- être au bord de l’abîme — bên bờ vực thẳm, sắp nguy ngập, sắp sa ngã.
- toucher le fond de l’abîme — đụng đến tận cùng vực thẳm
- la course à l’abîme — sắp sụp đổ, trên đường suy sụp
Tham khảo
sửa- "abîme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)