abord
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
abord /a.bɔʁ/ |
abord /a.bɔʁ/ |
abord gđ /a.bɔʁ/
- Sự ghé vào, sự cập bến.
- L’abord d’un port — sự cập cảng.
- Sự bắt chuyện, sự tiếp xúc.
- Il est d’un abord facile — ông ta là người dễ bắt chuyện.
- (Số nhiều) Vùng phụ cận.
- Les abords de Hanoi — vùng phụ cận Hà Nội
- au premier abord — thoạt tiên, thoạt đầu
- d’abord — trước tiên
- dès l’abord — (văn) ngay từ đầu
- tout d’abord — trước hết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)