Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abordé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bɔʁ.de/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
abordé
/a.bɔʁ.de/
abordées
/a.bɔʁ.de/
Số nhiều
abordé
/a.bɔʁ.de/
abordées
/a.bɔʁ.de/
abordé
gđ
/a.bɔʁ.de/
Tàu
bị
đụng
.
L’abordé réclame une indemnité
— tàu bị đụng đòi bồi thường.
Tham khảo
sửa
"
abordé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)