abouchement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
abouchements /a.buʃ.mɑ̃/ |
abouchements /a.buʃ.mɑ̃/ |
abouchement gđ
- Sự tiếp xúc.
- "Des tentatives d’abouchement qui n'ont pas réussi" (Goncourt) — mọi toan tính tiếp xúc đều không thành công
- Sự nối liền (hai miệng ống).
- (Y) Sự tiếp khẩu.
- Abouchement de vaisseaux — nối mạch máu
Tham khảo
sửa- "abouchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)