Xem Ábel

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓɛn˧˧˧˥ ɓɛŋ˧˥˧˧ ɓɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓɛn˧˥˧˥˧ ɓɛn˧˥˧

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. Một loại nhạc cụ của người dân tộc Cơ Tu ở Việt Nam; được làm bằng nứa, có độ dài khoảng 50 cm, có 3 lỗ, 2 dây đàn. Khi chơi, một trong hai dây đàn được cắn giữa hai hàm răng, dây kia nối với cần tre vót nhọn được điều khiển bởi tay phải; tay trái bấm vào các dây đàn.

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.bəl/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Basque

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Cách phát âm

sửa
  Münster, Nordrhein-Westfalen, Đức

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Danh từ riêng

sửa

Bản mẫu:nld-pr-noun

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Malta

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ riêng

sửa

Abel

  1. (Kinh Thánh) Aben: con trai của AđamEva mà bị giết bởi anh ruột Cain.