Abel
Xem Ábel
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˧ ɓɛn˧˧ | aː˧˥ ɓɛŋ˧˥ | aː˧˧ ɓɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˧˥ ɓɛn˧˥ | aː˧˥˧ ɓɛn˧˥˧ |
Danh từ riêng sửa
Abel
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈeɪ.bəl/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ đồng âm sửa
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Danh từ riêng sửa
Abel
Tiếng Basque sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Danh từ riêng sửa
Abel
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Danh từ riêng sửa
Abel gđ
Tiếng Catalan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Danh từ riêng sửa
Abel gđ
Tiếng Đức sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Cách phát âm sửa
Münster, Nordrhein-Westfalen, Đức |
Danh từ riêng sửa
Abel gđ
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Hà Lan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Danh từ riêng sửa
Tiếng Malta sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Danh từ riêng sửa
Abel
Tiếng Pháp sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Danh từ riêng sửa
Abel gđ
Tiếng Séc sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Do Thái הבל (hevel, “hơi thở, hơi; tính hư ảo”).
Danh từ riêng sửa
Abel
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ˈbel/
Danh từ riêng sửa
Abel gđ
Tiếng Thụy Điển sửa
Danh từ riêng sửa
Abel