abordage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɔʁ.daʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abordage /a.bɔʁ.daʒ/ |
abordages /a.bɔʁ.daʒ/ |
Số nhiều | abordage /a.bɔʁ.daʒ/ |
abordages /a.bɔʁ.daʒ/ |
abordage gđ /a.bɔʁ.daʒ/
- Sự áp mạn tiến công (tàu địch).
- Aller, monter à l’abordage — áp mạn tiến công (tàu địch).
- Sự đụng nhau (tàu, thuyền).
- Sự ghé vào.
- Sự bắt đầu tiếp xúc.
- Être timide à l’abordage — ngượng ngùng lúc bắt đầu tiếp xúc.
Tham khảo
sửa- "abordage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)