Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.430 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
*
Bản mẫu:unihan
一
一
丁
丂
丄
丅
丆
万
丈
三
上
下
丌
亐
卄
𪜀
𪜁
不
与
丏
丐
丑
丒
且
丕
世
丘
丙
业
丛
东
丝
㐀
𰀊
丞
丟
丠
严
丽
並
丧
𰀞
丨
个
丫
㐃
中
丰
丱
串
𱍰
丶
丸
丿
丿
乂
乃
久
么
之
乍
乎
乏
乐
乒
乓
乔
乖
乙
乙
乚
九
乞
也
乩
乳
𱎆
㐜
乾
㐡
㐣
𪜚
亂
𠄅
𰁐
亅
了
予
事
二
亜
𠄩
亠
㐫
㐬
亮
𰁝
亶
亹
人
人
仁
仃
仅
仇
𱎚
他
仗
仟
令
以
㐴
㐷
仲
仴
价
仸
伉
伊
伙
伟
𠇕
𫢍
伴
伶
伷
伹
伻
佋
佌
位
住
佝
你
佡
㑈
使
侄
來
侇
侈
侍
侗
侠
価
侦
侩
㑋
便
俗
俚
俛
俠
俥
俦
俪
㑘
㑝
俵
俸
俻
個
倍
倔
倖
倝
値
倨
倩
倪
倭
债
值
㑣
㑨
偈
偉
偖
偵
偷
𠋕
傍
傀
傅
傌
傘
傢
㑹
債
傻
僅
僕
僖
僚
僦
僧
㒂
㒇
㒋
𫣚
價
億
儈
儌
儍
𠏥
儔
㒞
(Trang trước) (
Trang sau
)