Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
乖
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
乖
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
乖
U+4E56
,
&
#20054;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E56
←
乕
[U+4E55]
CJK Unified Ideographs
乗
→
[U+4E57]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
丿
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E56
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
guāi
(
guai
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
quai
Chữ
Hangul
:
괴
phồn.
乖
giản.
#
乖
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
乖
Ngang ngược
, chống đối,
nổi loạn
.
乖
戾
- trái lẽ thường.
Khôn ngoan
, sắc sảo,
tinh ranh
.
乖
巧
-
khéo léo
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
乖
viết theo chữ
quốc ngữ
quay
,
quai
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaj
˧˧
kwaːj
˧˧
kwaj
˧˥
kwaːj
˧˥
waj
˧˧
waːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaj
˧˥
kwaːj
˧˥
kwaj
˧˥˧
kwaːj
˧˥˧