Tra từ bắt đầu bởi
𰁐

Chữ Hán sửa

 
𰁐 U+30050, 𰁐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30050
𰁏
[U+3004F]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰁑
[U+30051]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Liên từ sửa

𰁐

  1. Sau đó, thì, sau cùng, bèn, rốt cuộc.
  2. Quả thực, thực sự.

Đại từ sửa

𰁐

  1. Mày, anh.
  2. Của mày, của cậu.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𰁐 viết theo chữ quốc ngữ

nới, nãy, nãi, náy, nẫy, nảy, nải, nấy, bèn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəːj˧˥ naʔaj˧˥ naʔaj˧˥ naj˧˥ nəʔəj˧˥ na̰j˧˩˧ na̰ːj˧˩˧ nəj˧˥ ɓɛ̤n˨˩nə̰ːj˩˧ naj˧˩˨ naːj˧˩˨ na̰j˩˧ nəj˧˩˨ naj˧˩˨ naːj˧˩˨ nə̰j˩˧ ɓɛŋ˧˧nəːj˧˥ naj˨˩˦ naːj˨˩˦ naj˧˥ nəj˨˩˦ naj˨˩˦ naːj˨˩˦ nəj˧˥ ɓɛŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəːj˩˩ na̰j˩˧ na̰ːj˩˧ naj˩˩ nə̰j˩˧ naj˧˩ naːj˧˩ nəj˩˩ ɓɛn˧˧nəːj˩˩ naj˧˩ naːj˧˩ naj˩˩ nəj˧˩ naj˧˩ naːj˧˩ nəj˩˩ ɓɛn˧˧nə̰ːj˩˧ na̰j˨˨ na̰ːj˨˨ na̰j˩˧ nə̰j˨˨ na̰ʔj˧˩ na̰ːʔj˧˩ nə̰j˩˧ ɓɛn˧˧

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa