Tra từ bắt đầu bởi
𱎚

Chữ Hán sửa

 
𱎚 U+3139A, 𱎚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3139A
𱎙
[U+31399]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱎛
[U+3139B]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).

Tiếng Tày sửa

Danh từ sửa

𱎚

  1. Dạng Nôm Tày của cần (người).
  1. 𱎚非义否素𧵑非义否幼
    Gần phi nghịa bấu tó, cúa phi nghịa bấu au
    Người không có lễ nghĩa thì đừng kết bạn, của cải phi nghĩa đừng lấy.

Tham khảo sửa

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội