Tra từ bắt đầu bởi
𱎚

Chữ Hán

sửa

𱎚 U+3139A, 𱎚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3139A
𱎙
[U+31399]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱎛
[U+3139B]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𱎚 – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).

Tiếng Tày

sửa

Danh từ

sửa

𱎚

  1. Dạng Nôm Tày của cần (người).
  1. 𱎚非义否素𧵑非义否幼
    Gần phi nghịa bấu tó, cúa phi nghịa bấu au
    Người không có lễ nghĩa thì đừng kết bạn, của cải phi nghĩa đừng lấy.

Tham khảo

sửa
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân (biên tập), Từ điển chữ Nôm Tày (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội