Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+3421, 㐡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3421

[U+3420]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+3422]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “乙 10” ghi đè từ khóa trước, “广-5”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người khờ dại, người đần.