Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
丒
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
丒
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Dị thể
2
Chữ Nôm
2.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
丒
U+4E12
,
&
#19986;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E12
←
丑
[U+4E11]
CJK Unified Ideographs
专
→
[U+4E13]
Bút thuận
0 strokes
Phiên âm Hán-Việt
:
xú
,
sửu
Số nét
:
4
Bộ thủ
:
一
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E12
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Dị thể
sửa
丑
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
丒
viết theo chữ
quốc ngữ
xú
,
sửu
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
su
˧˥
sṵ
˩˧
su
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
su
˩˩
sṵ
˩˧
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sḭw
˧˩˧
ʂɨw
˧˩˨
ʂɨw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨw
˧˩
ʂɨ̰ʔw
˧˩