傘
Chữ Hán phồn thể
sửa
|
Tiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: sǎn (san3)
- Wade-Giles: san3
Danh từ
sửa傘
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
傘 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːn˧˥ ta̰ːn˧˩˧ ta̤ːn˨˩ | ta̰ːŋ˩˧ taːŋ˧˩˨ taːŋ˧˧ | taːŋ˧˥ taːŋ˨˩˦ taːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˩˩ taːn˧˩ taːn˧˧ | ta̰ːn˩˧ ta̰ːʔn˧˩ taːn˧˧ |
Tiếng Nhật
sửaDanh từ
sửa傘 (かさ)
- Cái ô, cái dù.