Tra từ bắt đầu bởi
𰀞

Chữ Hán

sửa
 
𰀞 U+3001E, 𰀞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3001E
𰀝
[U+3001D]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰀟
[U+3001F]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 19 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 19” ghi đè từ khóa trước, “𰀞”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Động từ

sửa

𰀞

  1. Lộn xộn, hỗn loạn.
  2. Không ổn định, dễ bay hơi, phân tán.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa