你
Tra từ bắt đầu bởi | |||
你 |
Chữ Hán
sửa
|
![]() | ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
你 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
你 |
|
![]() | ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
你 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |