你
Tra từ bắt đầu bởi | |||
你 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Phiên âm Hán-Việt: nhĩ, nễ
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 人 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4F60 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyênSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: nǐ (ni3)
- Wade–Giles: ni3
Đại từ nhân xưngSửa đổi
你 số ít, ngôi thứ hai
Cách dùngSửa đổi
Đôi khi cũng chỉ ngôi thứ hai số nhiều như:
Từ liên hệSửa đổi
Mạo từ bất địnhSửa đổi
你 số ít, ngôi thứ hai
Đại từ chỉ địnhSửa đổi
你 số ít
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
你 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɛ̰˧˩˧ ɲiʔi˧˥ nɛ˧˥ nḛ˧˩˧ neʔe˧˥ nḛʔ˨˩ ɲɛ̰˧˩˧ | nɛ˧˩˨ ɲi˧˩˨ nɛ̰˩˧ ne˧˩˨ ne˧˩˨ nḛ˨˨ ɲɛ˧˩˨ | nɛ˨˩˦ ɲi˨˩˦ nɛ˧˥ ne˨˩˦ ne˨˩˦ ne˨˩˨ ɲɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɛ˧˩ ɲḭ˩˧ nɛ˩˩ ne˧˩ nḛ˩˧ ne˨˨ ɲɛ˧˩ | nɛ˧˩ ɲi˧˩ nɛ˩˩ ne˧˩ ne˧˩ nḛ˨˨ ɲɛ˧˩ | nɛ̰ʔ˧˩ ɲḭ˨˨ nɛ̰˩˧ nḛʔ˧˩ nḛ˨˨ nḛ˨˨ ɲɛ̰ʔ˧˩ |