Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
亶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
亶
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
亶
U+4EB6
,
&
#20150;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EB6
←
亵
[U+4EB5]
CJK Unified Ideographs
亷
→
[U+4EB7]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
亠
+
11 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4EB6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
dǎn
(
dan
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
đảm
,
chiên
,
đản
,
đàn
,
thiện
Chữ
Hangul
:
단
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
亶
Thực tế
.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại,
sửa chữa
và bỏ bản mẫu này.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
亶
viết theo chữ
quốc ngữ
đản
,
đàn
,
thiện
,
chiên
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːn
˧˩˧
ɗa̤ːn
˨˩
tʰiə̰ʔn
˨˩
ʨiən
˧˧
ɗaːŋ
˧˩˨
ɗaːŋ
˧˧
tʰiə̰ŋ
˨˨
ʨiəŋ
˧˥
ɗaːŋ
˨˩˦
ɗaːŋ
˨˩
tʰiəŋ
˨˩˨
ʨiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːn
˧˩
ɗaːn
˧˧
tʰiən
˨˨
ʨiən
˧˥
ɗaːn
˧˩
ɗaːn
˧˧
tʰiə̰n
˨˨
ʨiən
˧˥
ɗa̰ːʔn
˧˩
ɗaːn
˧˧
tʰiə̰n
˨˨
ʨiən
˧˥˧