Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
伊
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
伊
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
伊
U+4F0A
,
&
#20234;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F0A
←
伉
[U+4F09]
CJK Unified Ideographs
伋
→
[U+4F0B]
Phiên âm Hán-Việt
:
y
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
人
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4F0A
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: yī (yi
1
)
Wade–Giles
: i
1
Danh từ
sửa
伊
Nó
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
he
gđ
,
she
gc
,
it
gt
Tiếng Tây Ban Nha
:
él
gđ
,
ella
gđ
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
伊
viết theo chữ
quốc ngữ
ỳ
,
y
,
ì
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i̤
˨˩
i
˧˧
i̤
˨˩
i
˧˧
i
˧˥
i
˧˧
i
˨˩
i
˧˧
i
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˧
i
˧˥
i
˧˧
i
˧˧
i
˧˥˧
i
˧˧