Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
億
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
億
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán phồn thể
sửa
億
U+5104
,
&
#20740;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5104
←
儃
[U+5103]
CJK Unified Ideographs
儅
→
[U+5105]
Phiên âm Hán-Việt
:
ức
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
人
+
13 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5104
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
亿
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: yì (yi
4
), dàng (dang
4
)
Wade–Giles
: i
4
, tang
4
Số từ
sửa
億
Ức
:
trăm
triệu
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hundred million
Tiếng Tây Ban Nha
:
cien
millones
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
億
viết theo chữ
quốc ngữ
tỉ
,
ức
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ
˧˩˧
ɨk
˧˥
ti
˧˩˨
ɨ̰k
˩˧
ti
˨˩˦
ɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ti
˧˩
ɨk
˩˩
tḭʔ
˧˩
ɨ̰k
˩˧