Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
㑝
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
㑝
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.2
Tính từ
Chữ Hán
sửa
㑝
U+345D
,
㑝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-345D
←
㑜
[U+345C]
CJK Unified Ideographs Extension A
㑞
→
[U+345E]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
人
+
7 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 07” ghi đè từ khóa trước, “幺-1”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+345D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
lòng
(
long
4
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
㑝
Ngu dại
,
ngu đần
,
ngớ ngẩn
.
Đơn giản
.
Tính từ
sửa
㑝
Xử sự
như một đứa
ngốc
.