Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+345D, 㑝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-345D

[U+345C]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+345E]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Tính từ sửa

  1. Ngu dại, ngu đần, ngớ ngẩn.
  2. Đơn giản.

Tính từ sửa

  1. Xử sự như một đứa ngốc.