Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
事
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
事
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.2
Động từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
4
Tiếng Nhật
4.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
事
U+4E8B
,
&
#20107;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E8B
←
亊
[U+4E8A]
CJK Unified Ideographs
二
→
[U+4E8C]
Bút thuận
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
亅
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E8B
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
shì
(
shi
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
sự
Chữ
Hangul
:
사
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
事
Công việc
,
vụ việc
,
việc
,
sự vụ
.
Việc làm
ăn,
kinh doanh
.
Tai nạn
,
vụ việc
bất ngờ
xảy tới,
sự cố
.
Động từ
sửa
事
Phục vụ,
phụng sự
,
hầu hạ
.
Thờ,
tôn thờ
.
子
事
父
母
- con thờ mẹ cha.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
事
viết theo chữ
quốc ngữ
sự
,
xì
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ʔ
˨˩
si̤
˨˩
ʂɨ̰
˨˨
si
˧˧
ʂɨ
˨˩˨
si
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˨˨
si
˧˧
ʂɨ̰
˨˨
si
˧˧
Tiếng Nhật
sửa
Danh từ
sửa
事
(
こと
)
Việc, sự vụ.