Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E8B, 事
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E8B

[U+4E8A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E8C]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

Động từ

sửa

  1. Phục vụ, phụng sự, hầu hạ.
  2. Thờ, tôn thờ.
    - con thờ mẹ cha.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sự,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ si̤˨˩ʂɨ̰˨˨ si˧˧ʂɨ˨˩˨ si˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨ˨˨ si˧˧ʂɨ̰˨˨ si˧˧

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

(こと)

  1. Việc, sự vụ.