丞
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丞 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 승
Tiếng Quan Thoại sửa
Tính từ sửa
丞
- Có tính hỗ trợ, giúp đỡ, giúp việc.
giản. và phồn. |
丞 |
---|
Tham khảo sửa
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丞 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ŋ˧˩˧ tʰɨ̤ə˨˩ | ʨaŋ˧˩˨ tʰɨə˧˧ | ʨaŋ˨˩˦ tʰɨə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaŋ˧˩ tʰɨə˧˧ | ʨa̰ʔŋ˧˩ tʰɨə˧˧ |