Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E52, 乒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E52

[U+4E51]
CJK Unified Ideographs
[U+4E53]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Âm thanh "binh", phát ra từ vụ va chạm hoặc vụ nổ.
  2. Chữ đầu của từ mô tả môn bóng bàn.
    - bóng bàn.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

binh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa