Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+341C, 㐜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-341C

[U+341B]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+341D]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “乙 08” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.
  2. Quân thù, kẻ thù.
  3. Đối thủ.
  4. Trận đấu.

Động từ

sửa

  1. Ghét, căm thù.