亜
Tra từ bắt đầu bởi | |||
亜 |
Chữ Hán phồn thể
sửa | ||||||||
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: yà (ya4), zhāi (zhai1), zī (zi1)
- Phiên âm Hán-Việt: á, Á, a
- Wade–Giles: ya4, chai1, tzu1
- Chữ Hangul: 아
Tiếng Nhật
sửaDanh từ
sửa亜
- Viết tắt của 亜細亜 (nghĩa là “châu Á”)