Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+4E30, 丰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E30

[U+4E2F]
CJK Unified Ideographs
[U+4E31]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ này vốn chỉ cảnh cây cỏ mọc tươi tốt, sau này được dùng để chỉ cảnh đẹp tươi.

Tính từ

sửa

  1. Đẹp, sặc sỡ, đẹp tươi, tươi tắn.
    - có thần sắc đẹp tươi.
  2. Nhiều, dư thừa, dư dật.

Đồng nghĩa

sửa
tươi đẹp

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phùng, phong

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṳŋ˨˩ fawŋ˧˧fuŋ˧˧ fawŋ˧˥fuŋ˨˩ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuŋ˧˧ fawŋ˧˥fuŋ˧˧ fawŋ˧˥˧