Tra từ bắt đầu bởi
𫣚

Chữ Hán sửa

 
𫣚 U+2B8DA, 𫣚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B8DA
𫣙
[U+2B8D9]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫣛
[U+2B8DB]

Tra cứu sửa

  • Bộ thủ của chữ Hán này cũng có thể là “”.
  • Dữ liệu Unicode: U+2B8DA (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𫣚 viết theo chữ quốc ngữ

lại

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Động từ sửa

𫣚

  1. Dạng Nôm của lại.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa