𪜁
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𪜁 |
Chữ Hán
sửa![]() | ||||||||
|
Tra cứu
sửaTừ nguyên
sửaDạng cổ đại của 伐.
Nghĩa
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
𪜁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𪜁 |
![]() | ||||||||
|
Dạng cổ đại của 伐.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
𪜁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |