Tra từ bắt đầu bởi
𪜁

Chữ Hán

sửa

𪜁 U+2A701, 𪜁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A701
𪜀
[U+2A700]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪜂
[U+2A702]

Tra cứu

sửa

Từ nguyên

sửa

Dạng cổ đại của .

Nghĩa

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪜁 viết theo chữ quốc ngữ

phạt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.