Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
㐷
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
㐷
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Động từ
Chữ Hán
sửa
㐷
U+3437
,
㐷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3437
←
㐶
[U+3436]
CJK Unified Ideographs Extension A
㐸
→
[U+3438]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
人
+
3 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 03” ghi đè từ khóa trước, “己39”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+3437
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
mǎ
(
ma
3
),
mà
(
ma
4
),
mián
(
mian
2
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
罵
Gắt gỏng
,
chửi rủa
,
mạ lị
,
thóa mạ
,
hạ nhục
,
mắng chửi
,
mắng nhiếc
,
xỉ vả
.
Đồng nghĩa
sửa
傌
罵
Động từ
sửa
罵
Một
hình phạt
thời cổ ở Trung Quốc.
Một quân trên bàn
cờ tướng
.