Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
之
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
之
之
U+4E4B
,
&
#20043;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E4B
←
乊
[U+4E4A]
CJK Unified Ideographs
乌
→
[U+4E4C]
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Đại từ
2.2
Động từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
Bút thuận
Tra cứu
sửa
Số nét
:
4
Bộ thủ
:
丿
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E4B
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
zhī
(
zhi
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
chi
Chữ
Hangul
:
지
Tiếng Quan Thoại
sửa
Đại từ
sửa
之
Nó
,
anh ta
,
cô ấy
,
họ
.
之
子
于
歸
- cô ấy về
nhà chồng
.
Động từ
sửa
之
Đi
,
đến
, đi đến, đi tới.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
之
viết theo chữ
quốc ngữ
giây
,
chi
,
gì
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəj
˧˧
ʨi
˧˧
zi̤
˨˩
jəj
˧˥
ʨi
˧˥
ji
˧˧
jəj
˧˧
ʨi
˧˧
ji
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˧˥
ʨi
˧˥
ɟi
˧˧
ɟəj
˧˥˧
ʨi
˧˥˧
ɟi
˧˧