之
Tra từ bắt đầu bởi | |||
之 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 丿 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E4B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: zhī (zhi1)
- Phiên âm Hán-Việt: chi
- Chữ Hangul: 지
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Đại từSửa đổi
之
Động từSửa đổi
之
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
之 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˧ ʨi˧˧ zi̤˨˩ | jəj˧˥ ʨi˧˥ ji˧˧ | jəj˧˧ ʨi˧˧ ji˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˧˥ ʨi˧˥ ɟi˧˧ | ɟəj˧˥˧ ʨi˧˥˧ ɟi˧˧ |