Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
價
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
價
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
4
Tiếng Tày
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
價
U+50F9
,
&
#20729;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50F9
←
僸
[U+50F8]
CJK Unified Ideographs
僺
→
[U+50FA]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
人
+
13 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+50F9
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jià
(
jia
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
giá
,
giới
Chữ
Hangul
:
가
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
價
Giá cả
, cái phải
trả
để đổi lại một thứ gì đó.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại,
sửa chữa
và bỏ bản mẫu này.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
價
viết theo chữ
quốc ngữ
giới
,
giá
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəːj
˧˥
zaː
˧˥
jə̰ːj
˩˧
ja̰ː
˩˧
jəːj
˧˥
jaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəːj
˩˩
ɟaː
˩˩
ɟə̰ːj
˩˧
ɟa̰ː
˩˧
Tiếng Tày
sửa
Danh từ
sửa
價
Dạng
Nôm Tày
của
chá
(
“
giá cả
”
)
.
昼娘
價
𠮶俙高
Rụ nàng khửn
chá
gạ hây cao
Hay là nàng nói thách nghĩ rằng mình cao
giá
.
Tham khảo
sửa
Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân (editor),
Từ điển chữ Nôm Tày
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội