價
Tra từ bắt đầu bởi | |||
價 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 가
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa價
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
價 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəːj˧˥ zaː˧˥ | jə̰ːj˩˧ ja̰ː˩˧ | jəːj˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəːj˩˩ ɟaː˩˩ | ɟə̰ːj˩˧ ɟa̰ː˩˧ |
Tiếng Tày
sửaDanh từ
sửa價
- 昼娘價𠮶俙高
Rụ nàng khửn chá gạ hây cao- Hay là nàng nói thách nghĩ rằng mình cao giá.
Tham khảo
sửa- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội