Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
乎
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
乎
乎
U+4E4E
,
&
#20046;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E4E
←
乍
[U+4E4D]
CJK Unified Ideographs
乏
→
[U+4E4F]
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Thán từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
Tra cứu
sửa
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
丿
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E4E
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
hū
(
hu
1
),
hú
(
hu
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
hồ
,
hòe
,
hô
Chữ
Hangul
:
호
Tiếng Quan Thoại
sửa
Thán từ
sửa
乎
Từ
cảm thán
đứng cuối câu,
ôi
,
ư
,
vậy
,
ơi
.
於
乎
-
ô hô
.
Từ đứng cuối câu thể hiệ
thắc mắc
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
乎
viết theo chữ
quốc ngữ
hồ
,
hô
,
hòe
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̤
˨˩
ho
˧˧
hwɛ̤
˨˩
ho
˧˧
ho
˧˥
hwɛ
˧˧
ho
˨˩
ho
˧˧
hwɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho
˧˧
ho
˧˥
hwɛ
˧˧
ho
˧˧
ho
˧˥˧
hwɛ
˧˧