丫
Chữ Hán
sửa
|
Tiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: yā (ya1), zhòng (zhong4
- Wade-Giles: ya1, chung4
Danh từ
sửa丫
Tính từ
sửa丫
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丫 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaː˧˧ aː˧˧ | ɲaː˧˥ aː˧˥ | ɲaː˧˧ aː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˥ aː˧˥ | ɲaː˧˥˧ aː˧˥˧ |