不
Tra từ bắt đầu bởi | |||
不 |
Chữ HánSửa đổi
|
|
Tra cứuSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Bộ thủ: 一 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
- Bính âm: bù (bu4)
- Wade–Giles: pu4
Từ nguyênSửa đổi
不 có xuất xứ từ hình ảnh đài hoa, có phát âm gần giống với khái niệm "không" trong tiếng Trung Quốc cổ. Ngày nay "đài hoa" được được mô tả bằng 柎, và 不 được dành cho khái niệm "không".
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Thán từSửa đổi
不
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
不 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ | ɓə̰k˩˧ | ɓək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ | ɓə̰t˩˧ |