Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E0D, 不
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0D

[U+4E0C]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0E]
U+F967, 不
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F967

[U+F966]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F968]

Tra cứu

sửa
Bút thuận
 

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

có xuất xứ từ hình ảnh đài hoa, có phát âm gần giống với khái niệm "không" trong tiếng Trung Quốc cổ. Ngày nay "đài hoa" được được mô tả bằng , và 不 được dành cho khái niệm "không".

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
             

Tiếng Quan Thoại

sửa

Thán từ

sửa

  1. Không, phủ định.
    – không phải
    – không thể

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ɓə̰k˩˧ɓək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ɓə̰t˩˧