Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
九
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
giản.
và
phồn.
九
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
九
U+4E5D
,
&
#20061;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E5D
←
乜
[U+4E5C]
CJK Unified Ideographs
乞
→
[U+4E5E]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
cửu
,
cưu
Số nét
:
2
Bộ thủ
:
乙
+
1 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E5D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: jiǔ (jiu
3
)
Wade–Giles
: chiu
3
Danh từ
sửa
九
Chín
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
nine
Tiếng Tây Ban Nha
:
nueve
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
九
viết theo chữ
quốc ngữ
cửu
,
cưu
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiʔiw
˧˥
kiw
˧˧
kɨw
˧˩˨
kɨw
˧˥
kɨw
˨˩˦
kɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨ̰w
˩˧
kɨw
˧˥
kɨw
˧˩
kɨw
˧˥
kɨ̰w
˨˨
kɨw
˧˥˧