Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa

U+4EBA, 人
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EBA

[U+4EB9]
CJK Unified Ideographs
[U+4EBB]

Tra cứu

sửa
Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Chữ này có nguồn gốc là hình người, nhìn ngang, hơi nghiêng, thấy chântay [1]. Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Ghi chú sử dụng

sửa

Tránh nhầm với chữ (nhập).

Tham khảo

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Bắc Kinh (nam giới)

Danh từ

sửa

  1. Người.
  2. Nhân loại, loài người.
    — Loài người đi bằng hai chân.
  3. Nhân vật, ai đó, kẻ, người nào đó.

Dịch

sửa
người
nhân loại
ai đó

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhân, nhơn, người

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲən˧˧ ɲəːn˧˧ ŋɨə̤j˨˩ɲəŋ˧˥ ɲəːŋ˧˥ ŋɨəj˧˧ɲəŋ˧˧ ɲəːŋ˧˧ ŋɨəj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲən˧˥ ɲəːn˧˥ ŋɨəj˧˧ɲən˧˥˧ ɲəːn˧˥˧ ŋɨəj˧˧