人
Tra từ bắt đầu bởi | |||
人 |
Chữ Hán
sửa![]() | ||||||||
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: nhân
- Bính âm: rén (ren2)
- Wade–Giles: jen2
Từ nguyên
sửaTham khảo
sửa- ↑ Từ nguyên của chữ 人 (tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửaBắc Kinh (nam giới)
Danh từ
sửa人