么
Tra từ bắt đầu bởi | |||
么 |
|
Chữ Hán giản thể
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaThán từ
sửa么
Đồng nghĩa
sửaTính từ
sửa么
- Nhỏ, bé, yếu.
- Mảnh mai, mềm yếu.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
么 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˧ maː˧˧ | iəw˧˥ maː˧˥ | iəw˧˧ maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˧˥ maː˧˥ | iəw˧˥˧ maː˧˥˧ |