Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
么
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
么
么
U+4E48
,
&
#20040;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E48
←
乇
[U+4E47]
CJK Unified Ideographs
义
→
[U+4E49]
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Thán từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Tính từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán giản thể
sửa
Bút thuận
Tra cứu
sửa
Số nét
:
3
Bộ thủ
:
丿
+
2 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4E48
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
麼
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
ma
(
ma
5
),
me
(
me
5
),
mǒ
(
mo
3
),
mo
(
mo
5
),
yāo
(
yao
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
ma
,
yêu
,
ao
Chữ
Hangul
:
요
Tiếng Quan Thoại
sửa
Thán từ
sửa
么
Âm đệm ở cuối
câu hỏi
để
nhấn mạnh
sự
thắc mắc
.
Đồng nghĩa
sửa
麼
Tính từ
sửa
么
Nhỏ, bé, yếu.
Mảnh mai,
mềm yếu
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
么
viết theo chữ
quốc ngữ
yêu
,
ma
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˧
maː
˧˧
iəw
˧˥
maː
˧˥
iəw
˧˧
maː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˧˥
maː
˧˥
iəw
˧˥˧
maː
˧˥˧