丏
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丏 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Hangul: 면
- Chữ Latinh:
- Bính âm: jū (ju1), miǎn (mian3)
- Wade–Giles: chü1, mien3
- Phiên âm Hán-Việt: cái, miện, miễn
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丏 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |