伴
Tra từ bắt đầu bởi | |||
伴 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 人 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
伴
- Bạn, đồng chí.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot, và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa rồi bỏ dòng chú thích này đi. |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
伴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ːʔn˨˩ ɓɔ̰ʔn˨˩ ɣa̰ːʔn˨˩ ɓa̰ːʔn˨˩ ɓə̰ːʔn˨˩ faːn˧˥ | ja̰ːŋ˨˨ ɓɔ̰ŋ˨˨ ɣa̰ːŋ˨˨ ɓa̰ːŋ˨˨ ɓə̰ːŋ˨˨ fa̰ːŋ˩˧ | jaːŋ˨˩˨ ɓɔŋ˨˩˨ ɣaːŋ˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˨ ɓəːŋ˨˩˨ faːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːn˨˨ ɓɔn˨˨ ɣaːn˨˨ ɓaːn˨˨ ɓəːn˨˨ faːn˩˩ | va̰ːn˨˨ ɓɔ̰n˨˨ ɣa̰ːn˨˨ ɓa̰ːn˨˨ ɓə̰ːn˨˨ faːn˩˩ | va̰ːn˨˨ ɓɔ̰n˨˨ ɣa̰ːn˨˨ ɓa̰ːn˨˨ ɓə̰ːn˨˨ fa̰ːn˩˧ |