Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
位
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
位
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
位
U+4F4D
,
&
#20301;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F4D
←
佌
[U+4F4C]
CJK Unified Ideographs
低
→
[U+4F4E]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
vị
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
人
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4F4D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: wèi (wei
4
)
Wade–Giles
: wei
4
Danh từ
sửa
位
Địa vị
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
position
,
rank
Tiếng Tây Ban Nha
:
posición
gc
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
位
viết theo chữ
quốc ngữ
vị
,
vè
,
vì
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vḭʔ
˨˩
vɛ̤
˨˩
vi̤
˨˩
jḭ
˨˨
jɛ
˧˧
ji
˧˧
ji
˨˩˨
jɛ
˨˩
ji
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vi
˨˨
vɛ
˧˧
vi
˧˧
vḭ
˨˨
vɛ
˧˧
vi
˧˧