位
Tra từ bắt đầu bởi | |||
位 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: wèi (wei4)
- Wade–Giles: wei4
Danh từ
sửa位
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
位 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vḭʔ˨˩ vɛ̤˨˩ vi̤˨˩ | jḭ˨˨ jɛ˧˧ ji˧˧ | ji˨˩˨ jɛ˨˩ ji˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˨˨ vɛ˧˧ vi˧˧ | vḭ˨˨ vɛ˧˧ vi˧˧ |