Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
俻
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
俻
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
2.2
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
俻
U+4FFB
,
&
#20475;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FFB
←
俺
[U+4FFA]
CJK Unified Ideographs
俼
→
[U+4FFC]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
人
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4FFB
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bèi
(
bei
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
bị
Chữ
Hangul
:
기
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
俻
Chuẩn bị
Cung cấp
,
trang bị
Sắp xếp
vào trật tự,
Hoàn thiện
Danh từ
sửa
俻
Tính chất
hoàn toàn
, tính
đầy đủ
, tính
trọn vẹn
, tính hoàn thiện, tính
hoàn hảo
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
俻
viết theo chữ
quốc ngữ
bị
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḭʔ
˨˩
ɓḭ
˨˨
ɓi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˨˨
ɓḭ
˨˨