也
Tra từ bắt đầu bởi | |||
也 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: yě (ye3)
- Phiên âm Hán-Việt: dã
- Chữ Hangul: 야
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
也 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |